A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

DỰ PHÒNG VIÊM DA CƠ ĐỊA BÙNG PHÁT VÀO MÙA ĐÔNG

Mùa đông với đặc trưng khí hậu hanh khô và sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa trong nhà và ngoài trời, luôn là một thách thức lớn đối với bệnh nhân viêm da cơ địa và cả các bác sĩ điều trị. Tỷ lệ bùng phát và mức độ nghiêm trọng của bệnh thường gia tăng đáng kể trong giai đoạn này. Bài viết này nhằm đưa ra một số phương pháp dự phòng viêm da cơ địa giúp cho bệnh nhân, giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống cho họ.
 

 
Hình ảnh minh họa viêm da cơ địa – nguồn ảnh internet
 
1. Nguyên nhân viêm da cơ địa nặng về mùa đông
  • Suy giảm chức năng hàng rào bảo vệ da: Không khí lạnh, khô làm giảm độ ẩm của lớp sừng, dẫn đến rối loạn cấu trúc lipid gian bào (đặc biệt là ceramides). Điều này làm tăng sự mất nước qua thượng bì (Transepidermal Water Loss - TEWL), khiến da khô, nứt nẻ và dễ bị xâm nhập bởi các yếu tố gây kích ứng và dị nguyên.
  • Thay đổi nhiệt độ đột ngột: Việc di chuyển liên tục giữa môi trường ngoài trời lạnh và trong nhà ấm áp (thường có sử dụng máy sưởi) gây ra sự co-giãn mạch máu đột ngột, có thể kích hoạt phản ứng viêm và gây ngứa.
  • Tăng tiếp xúc với dị nguyên trong nhà: Mọi người có xu hướng ở trong nhà nhiều hơn vào mùa đông. Việc đóng kín cửa làm tăng nồng độ các dị nguyên như mạt bụi nhà, lông thú cưng, nấm mốc, làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da cơ địa ở những bệnh nhân có cơ địa dị ứng.
  • Trang phục mùa đông: Các loại vải như len, sợi tổng hợp có thể gây kích ứng cơ học trực tiếp lên làn da nhạy cảm của bệnh nhân.
2. Các biện pháp phòng ngừa
Một kế hoạch quản lý thành công cần kết hợp nhiều phương pháp, tập trung vào việc phục hồi hàng rào bảo vệ da, kiểm soát viêm và giáo dục bệnh nhân.
2.1. Dưỡng ẩm - nền tảng không thể thiếu
Đây là can thiệp quan trọng nhất. Cần nhấn mạnh với bệnh nhân rằng dưỡng ẩm không chỉ là một liệu pháp hỗ trợ mà là một phần không thể thiếu trong điều trị.
  • Lựa chọn sản phẩm:
    • Ưu tiên các sản phẩm dạng kem đặc (cream) hoặc thuốc mỡ (ointment) thay vì lotion do khả năng giữ ẩm vượt trội.
    • Thành phần chính cần tìm kiếm: Ceramides, cholesterol, và các acid béo tự do để phục hồi lipid gian bào. Các chất hút ẩm (humectants) như glycerin, hyaluronic acid và các chất khóa ẩm (occlusives) như petrolatum, dimethicone là sự kết hợp lý tưởng.
    • Sản phẩm phải không chứa hương liệu, chất tạo màu, và các chất bảo quản có khả năng gây dị ứng.
  • Thời điểm và tần suất:
    • Áp dụng nguyên tắc "3 phút vàng": Thoa dưỡng ẩm toàn thân ngay trong vòng 3 phút sau khi tắm, khi da vẫn còn ẩm để "khóa" độ ẩm lại.
    • Tần suất: Tối thiểu 2-3 lần mỗi ngày, đặc biệt chú trọng các vùng da khô và thường xuyên tái phát. Thoa lại bất cứ khi nào cảm thấy da khô hoặc ngứa.
2.2. Tắm và vệ sinh da đúng cách
Tắm sai cách có thể làm tình trạng khô da trở nên tồi tệ hơn. Cần hướng dẫn bệnh nhân cụ thể:
  • Nhiệt độ: Tắm bằng nước ấm, tránh nước nóng vì nước nóng sẽ làm mất đi lớp dầu tự nhiên bảo vệ da.
  • Thời gian: Giới hạn thời gian tắm trong 5-10 phút.
  • Sản phẩm làm sạch: Sử dụng sữa tắm dịu nhẹ, không chứa xà phòng (soap-free), có độ pH cân bằng (khoảng 5.5), và không hương liệu.
  • Lau khô: Dùng khăn bông mềm thấm nhẹ nhàng, không chà xát mạnh lên da.
2.3. Liệu pháp chủ động (proactive therapy)
Đối với bệnh nhân có tiền sử tái phát thường xuyên tại các vị trí cố định, liệu pháp chủ động đã được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc kéo dài thời gian ổn định và giảm số lần bùng phát.
  • Nguyên tắc: Sau khi đợt cấp đã được kiểm soát hoàn toàn bằng corticoid tại chỗ (TCS), tiếp tục sử dụng thuốc kháng viêm tại chỗ một cách ngắt quãng (ví dụ: 2 lần/tuần) vào những vùng da thường bị tái phát, ngay cả khi da trông có vẻ bình thường.
  • Thuốc lựa chọn:
    • Thuốc ức chế calcineurin tại chỗ (TCI) - Tacrolimus, Pimecrolimus: Là lựa chọn ưu tiên cho liệu pháp chủ động, đặc biệt ở các vùng da nhạy cảm như mặt, nếp gấp, do ít nguy cơ gây tác dụng phụ tại chỗ so với TCS khi dùng dài ngày.
    • Corticosteroid tại chỗ (TCS) hiệu lực thấp đến trung bình: Có thể được xem xét, nhưng cần theo dõi chặt chẽ.
2.4. Tối ưu hóa môi trường và lối sống
  • Kiểm soát độ ẩm không khí: Khuyến nghị bệnh nhân sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ và phòng sinh hoạt chung, duy trì độ ẩm lý tưởng ở mức 45-55%.
  • Lựa chọn trang phục:
    • Mặc các lớp quần áo mỏng thay vì một lớp dày để dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, tránh đổ mồ hôi (mồ hôi là một yếu tố kích phát ngứa).
    • Lớp trong cùng tiếp xúc với da nên làm từ chất liệu 100% cotton mềm mại, thoáng khí.
    • Tránh tuyệt đối các loại vải len và sợi tổng hợp thô ráp tiếp xúc trực tiếp với da.
  • Giặt giũ: Sử dụng nước giặt không chứa hương liệu, thuốc nhuộm và không dùng nước xả vải. Chế độ xả thêm (extra rinse) có thể hữu ích để loại bỏ cặn bột giặt.
  • Không gãi chà xát: làm trầy xước và phá vỡ hàng rào bảo vệ da, tạo điều kiện cho dị nguyên, vi khuẩn, virus… xâm nhập làm viêm da cơ địa thêm nặng nề hơn.
3. Kết luận
Viêm da cơ địa là một bệnh dễ tái phát. Việc phòng chống viêm da cơ địa rất quan trọng. Bạn nên tái khám định kỳ đặc biệt là vào thời điểm giao mùa. Bác sĩ có thể đánh giá tình trạng da của bạn và điều chỉnh phác đồ điều trị, kê đơn thuốc nếu cần thiết, giúp bạn kiểm soát bệnh một cách tốt nhất.

Tác giả: BAN BIÊN TẬP
Nguồn:Trung tâm da liễu Hải Phòng Copy link
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Tin tức